Taxi Trà Vinh
Báo giá dịch vụ xe 4 – 7 – 16 chỗ có tài xế trọn gói :
TAXI Trà Vinh giá rẻ phục vụ 24/7 :
Bảng giá taxi thuê xe TP Trà Vinh Tây Ninh |
|||
| Lộ trình |
Xe 4 chỗ/ Xe điện |
Xe 7 chỗ |
Xe CarnivalSedona |
| TP Trà Vinh TP Tây Ninh 192 km (4 giờ 5 phút) | 1.871k | 1.970k | 3.349k |
| TP Trà Vinh H. Tân Biên 226 km (4 giờ 44 phút) | 1.963k | 2.194k | 3.696k |
| TP Trà Vinh H. Tân Châu 229 km (4 giờ 51 phút) | 1.989k | 2.223k | 3.744k |
| TP Trà Vinh H. Dương Minh Châu 196 km (4 giờ 11 phút) | 1.708k | 1.909k | 3.216k |
| TP Trà Vinh H. Châu Thành 89.7 km (2 giờ 12 phút) | 1.175k | 1.316k | 1.974k |
| TP Trà Vinh H. Bến Cầu 176 km (3 giờ 47 phút) | 1.719k | 1.810k | 3.077k |
| TP Trà Vinh Cửa khẩu Mộc Bài 166 km (3 giờ 32 phút) | 1.624k | 1.710k | 2.907k |
| TP Trà Vinh H. Trảng Bàng 143 km (3 giờ 0 phút) | 1.628k | 1.776k | 2.960k |
Bảng giá taxi thuê xe TP Trà Vinh Bình Dương |
Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| TP Trà Vinh TP Thủ Dầu Một 147 km (3 giờ 18 phút) | 1.444k | 1.520k | 2.736k |
| TP Trà Vinh TP Dĩ An 147 km (3 giờ 13 phút) | 1.444k | 1.520k | 2.736k |
| TP Trà Vinh TP Thuận An 141 km (3 giờ 7 phút) | 1.606k | 1.752k | 2.920k |
| TP Trà Vinh H. Bến Cát 163 km (3 giờ 43 phút) | 1.596k | 1.680k | 3.024k |
|
TP Trà Vinh H. Dầu Tiếng 175 km (3 giờ 45 phút) |
1.710k | 1.800k | 3.240k |
|
TP Trà Vinh H. Tân Uyên 160 km (3 giờ 36 phút) |
1.567k | 1.650k | 2.970k |
|
TP Trà Vinh H. Phú Giáo 189 km (4 giờ 16 phút) |
1.843k | 1.940k | 3.492k |
Bảng giá taxi thuê xe TP Trà Vinh Đồng Nai |
Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
|
TP Trà Vinh TP Biên Hòa 157 km (3 giờ 33 phút) |
1.539k | 1.620k | 2.916k |
|
TP Trà Vinh TP Long Khánh 194 km (3 giờ 45 phút) |
1.890k | 1.990k | 3.582k |
|
TP Trà Vinh H. Trảng Bom 209 km (4 giờ 46 phút) |
1.819k | 2.033k | 3.638k |
|
TP Trà Vinh H. Vĩnh Cửu 209 km (4 giờ 46 phút) |
1.819k | 2.033k | 3.638k |
|
TP Trà Vinh H. Nhơn Trạch 158 km (3 giờ 21 phút) |
1.548k | 1.630k | 2.934k |
|
TP Trà Vinh H. Cẩm Mỹ 197 km (3 giờ 52 phút) |
1.717k | 1.919k | 3.434k |
|
TP Trà Vinh H. Định Quán 235 km (4 giờ 42 phút) |
2.040k | 2.280k | 4.080k |
|
TP Trà Vinh H. Long Thành 165 km (3 giờ 33 phút) |
1.615k | 1.700k | 3.060k |
Bảng giá taxi thuê xe TP Trà Vinh Bình Phước |
Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
|
TP Trà Vinh TP Đồng Xoài 224 km (5 giờ 4 phút) |
1.946k | 2.175k | 3.893k |
|
TP Trà Vinh H. Bù Đăng 267 km (5 giờ 59 phút) |
2.312k | 2.584k | 4.352k |
|
TP Trà Vinh H. Bù Gia Mập 318 km (6 giờ 59 phút) |
2.584k | 2.745k | 4.845k |
|
TP Trà Vinh H. Chơn Thành 197 km (4 giờ 25 phút) |
1.717k | 1.919k | 3.434k |
|
TP Trà Vinh H. Phú Riềng 238 km (5 giờ 20 phút) |
2.065k | 2.308k | 4.131k |
|
TP Trà Vinh H. Hớn Quản 217 km (4 giờ 54 phút) |
1.887k | 2.109k | 3.774k |
|
TP Trà Vinh H. Lộc Ninh 241 km (5 giờ 19 phút) |
2.091k | 2.337k | 4.182k |
|
TP Trà Vinh H. Bù Đốp 283 km (6 giờ 6 phút) |
2.448k | 2.736k | 4.608k |
Bảng giá taxi thuê xe TP Trà Vinh Vũng Tàu |
Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
|
TP Trà Vinh TP Vũng Tàu 207 km (4 giờ 22 phút) |
1.802k | 2.014k | 3.604k |
|
TP Trà Vinh TP Bà Rịa 196 km (4 giờ 11 phút) |
1.708k | 1.909k | 3.417k |
|
TP Trà Vinh H. Châu Đức 197 km (4 giờ 10 phút) |
1.717k | 1.919k | 3.434k |
|
TP Trà Vinh H. Xuyên Mộc 218 km (4 giờ 35 phút) |
1.895k | 2.118k | 3.791k |
|
TP Trà Vinh H. Long Điền 201 km (4 giờ 15 phút) |
1.751k | 1.957k | 3.502k |
|
TP Trà Vinh H. Đất Đỏ 203 km (4 giờ 20 phút) |
1.768k | 1.976k | 3.536k |
|
TP Trà Vinh H. Tân Thành 100 km (2 giờ 14 phút) |
1.155k | 1.260k | 2.100k |
Bảng giá taxi thuê xe TP Trà Vinh TPHCM |
Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
|
TP Trà Vinh Quận 1 127 km (2 giờ 44 phút) |
1.452k | 1.584k | 2.640k |
|
TP Trà Vinh Sân bay Tân Sơn Nhất 128 km (2 giờ 45 phút) |
1.463k | 1.596k | 2.660k |
|
TP Trà Vinh Củ Chi 131 km (2 giờ 31 phút) |
1.496k | 1.632k | 2.720k |
|
TP Trà Vinh Nhà Bè 131 km (2 giờ 31 phút) |
1.496k | 1.632k | 2.720k |
|
TP Trà Vinh TP Thủ Đức 131 km (2 giờ 31 phút) |
1.496k | 1.632k | 2.720k |
|
TP Trà Vinh Quận Bình Thạnh 133 km (3 giờ 2 phút) |
1.518k | 1.656k | 2.760k |
|
TP Trà Vinh Quận Gò Vấp 132 km (2 giờ 50 phút) |
1.507k | 1.644k | 2.740k |
|
TP Trà Vinh Quận Tân Bình 126 km (2 giờ 43 phút) |
1.441k | 1.572k | 2.620k |
|
TP Trà Vinh Quận Tân Phú 123 km (2 giờ 33 phút) |
1.408k | 1.536k | 2.560k |
|
TP Trà Vinh Quận Bình Tân 117 km (2 giờ 22 phút) |
1.342k | 1.464k | 2.440k |
|
TP Trà Vinh Bình Chánh 106 km (2 giờ 2 phút) |
1.221k | 1.332k | 2.220k |
Bảng giá taxi thuê xe TP Trà Vinh Quảng Nam |
Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
|
TP Trà Vinh TP Tam Kỳ 962 km (15 giờ 36 phút) |
7.736k | 8.219k | 13.538k |
|
TP Trà Vinh TP Hội An 1,012 km (16 giờ 29 phút) |
7.736k | 8.219k | 13.538k |
|
TP Trà Vinh Thăng Bình 991 km (16 giờ 0 phút) |
7.968k | 8.466k | 13.944k |
|
TP Trà Vinh Quế Sơn 1,000 km (16 giờ 21 phút) |
7.736k | 8.219k | 13.538k |
|
TP Trà Vinh Hiệp Đức 1,019 km (16 giờ 51 phút) |
7.736k | 8.219k | 13.538k |
|
TP Trà Vinh Núi Thành 946 km (15 giờ 26 phút) |
7.608k | 8.083k | 13.314k |
|
TP Trà Vinh Tiên Phước 984 km (16 giờ 12 phút) |
7.912k | 8.406k | 13.846k |
|
TP Trà Vinh Phú Ninh 967 km (15 giờ 41 phút) |
7.776k | 8.262k | 13.608k |
|
TP Trà Vinh Bắc Trà My 1,004 km (16 giờ 44 phút) |
7.736k | 8.219k | 13.538k |
|
TP Trà Vinh Nam Trà My 996 km (17 giờ 41 phút) |
8.008k | 8.508k | 14.014k |
|
TP Trà Vinh Đông Giang 1,078 km (17 giờ 41 phút) |
7.736k | 8.219k | 13.538k |
|
TP Trà Vinh Tây Giang 1,130 km (19 giờ 5 phút) |
7.736k | 8.219k | 13.538k |
|
TP Trà Vinh Tp Đà Nẵng 1,034 km (16 giờ 34 phút) |
7.736k | 8.219k | 13.538k |
Bảng giá taxi thuê xe TP Trà Vinh Kon Tum |
Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
|
TP Trà Vinh TP Kon Tum 850 km (14 giờ 13 phút) |
6.840k | 7.267k | 11.970k |
|
TP Trà Vinh H. Đăk Glei 974 km (16 giờ 40 phút) |
7.832k | 8.321k | 13.706k |
|
TP Trà Vinh H. Ngọc Hồi 901 km (15 giờ 8 phút) |
7.248k | 7.701k | 12.684k |
|
TP Trà Vinh H. Đăk Tô 901 km (15 giờ 8 phút) |
7.248k | 7.701k | 12.684k |
|
TP Trà Vinh H. Kon Plông 901 km (15 giờ 8 phút) |
7.248k | 7.701k | 12.684k |
|
TP Trà Vinh H. Kon Rẫy 883 km (14 giờ 48 phút) |
7.104k | 7.548k | 12.432k |
|
TP Trà Vinh H. Sa Thầy 878 km (14 giờ 51 phút) |
7.064k | 7.505k | 12.362k |
|
TP Trà Vinh H. Tu Mơ Rông 937 km (15 giờ 59 phút) |
7.536k | 8.007k | 13.188k |
Bảng giá taxi thuê xe TP Trà Vinh Vĩnh Long |
Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
|
TP Trà Vinh TP Vĩnh Long 65.2 km (1 hour 32 phút) |
875k | 980k | 1.750k |
|
TP Trà Vinh H. Bình Minh 70.6 km (1 hour 46 phút) |
937k | 1.050k | 1.875k |
|
TP Trà Vinh H. Long Hồ 56.4 km (1 hour 18 phút) |
762k | 854k | 1.525k |
|
TP Trà Vinh H. Mang Thít 57.0 km (1 hour 22 phút) |
775k | 868k | 1.550k |
|
TP Trà Vinh H. Trà Ôn 53.9 km (1 hour 18 phút) |
725k | 812k | 1.450k |
|
TP Trà Vinh H. Vũng Liêm 31.2 km (44 phút) |
540k | 612k | 1.080k |
|
TP Trà Vinh Bình Tân, Vĩnh Long 83.6 km (2 giờ 8 phút) |
1.100k | 1.232k | 1.848k |
Bảng giá taxi thuê xe TP Trà Vinh Bình Thuận |
Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
|
TP Trà Vinh TP Phan Thiết 289 km (4 giờ 57 phút) |
2.499k | 2.793k | 4.704k |
|
TP Trà Vinh Hàm Thuận Bắc 304 km (5 giờ 4 phút) |
2.472k | 2.626k | 4.635k |
|
TP Trà Vinh Hàm Thuận Nam 269 km (4 giờ 45 phút) |
2.329k | 2.603k | 4.384k |
|
TP Trà Vinh Bắc Bình 332 km (5 giờ 19 phút) |
2.696k | 2.864k | 5.055k |
|
TP Trà Vinh Tánh Linh 279 km (5 giờ 3 phút) |
2.414k | 2.698k | 4.544k |
|
TP Trà Vinh Đức Linh 248 km (4 giờ 48 phút) |
2.150k | 2.403k | 4.048k |
|
TP Trà Vinh TP Mũi Né 315 km (5 giờ 30 phút) |
2.560k | 2.720k | 4.800k |
|
TP Trà Vinh Lagi 267 km (4 giờ 42 phút) |
2.312k | 2.584k | 4.352k |
|
TP Trà Vinh Tuy Phong 380 km (6 giờ 25 phút) |
3.080k | 3.272k | 5.390k |
|
TP Trà Vinh Phan Rí 359 km (5 giờ 51 phút) |
2.912k | 3.094k | 5.096k |
Bảng giá taxi thuê xe TP Trà Vinh Nha Trang |
Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
|
TP Trà Vinh TP Nha Trang 512 km (7 giờ 51 phút) |
4.136k | 4.394k | 7.238k |
|
TP Trà Vinh TP Cam Ranh 464 km (7 giờ 6 phút) |
3.752k | 3.986k | 6.566k |
|
TP Trà Vinh Diên Khánh 506 km (7 giờ 40 phút) |
4.088k | 4.343k | 7.154k |
|
TP Trà Vinh Cam Lâm 481 km (7 giờ 17 phút) |
3.888k | 4.131k | 6.804k |
|
TP Trà Vinh Khánh Vĩnh 514 km (7 giờ 42 phút) |
4.152k | 4.411k | 7.266k |
|
TP Trà Vinh Khánh Sơn 504 km (8 giờ 11 phút) |
4.072k | 4.326k | 7.126k |
|
TP Trà Vinh Ninh Hòa 545 km (8 giờ 7 phút) |
4.400k | 4.675k | 7.700k |
Bảng giá taxi thuê xe TP Trà Vinh Ninh Thuận |
Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
|
TP Trà Vinh Phan Rang 427 km (6 giờ 39 phút) |
3.456k | 3.672k | 6.048k |
|
TP Trà Vinh Vĩnh Hy 463 km (7 giờ 29 phút) |
3.744k | 3.978k | 6.552k |
|
TP Trà Vinh H. Ninh Phước 421 km (6 giờ 52 phút) |
3.408k | 3.621k | 5.964k |
|
TP Trà Vinh H. Thuận Bắc 440 km (6 giờ 44 phút) |
3.560k | 3.782k | 6.230k |
|
TP Trà Vinh H. Thuận Nam 402 km (6 giờ 24 phút) |
3.256k | 3.459k | 5.698k |
|
TP Trà Vinh H. Bác Ái 454 km (7 giờ 13 phút) |
3.672k | 3.901k | 6.426k |
|
TP Trà Vinh Ninh Hải 455 km (7 giờ 19 phút) |
3.680k | 3.910k | 6.440k |
|
TP Trà Vinh Ninh Sơn 442 km (6 giờ 57 phút) |
3.576k | 3.799k | 6.258k |
Bảng giá taxi thuê xe TP Trà Vinh Quảng Ngãi |
Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
|
TP Trà Vinh TP Quảng Ngãi 885 km (14 giờ 35 phút) |
7.120k | 7.565k | 12.460k |
|
TP Trà Vinh Ba Tơ 897 km (14 giờ 50 phút) |
7.216k | 7.667k | 12.628k |
|
TP Trà Vinh Bình Sơn 914 km (15 giờ 18 phút) |
7.352k | 7.811k | 12.866k |
|
TP Trà Vinh Đức Phổ 849 km (13 giờ 53 phút) |
6.832k | 7.259k | 11.956k |
|
TP Trà Vinh Mộ Đức 866 km (14 giờ 14 phút) |
6.968k | 7.403k | 12.194k |
|
TP Trà Vinh Nghĩa Hành 883 km (14 giờ 38 phút) |
7.104k | 7.548k | 12.432k |
|
TP Trà Vinh Sơn Tịnh 903 km (14 giờ 56 phút) |
7.264k | 7.718k | 12.712k |
|
TP Trà Vinh Tây Trà 931 km (15 giờ 34 phút) |
7.488k | 7.956k | 13.104k |
|
TP Trà Vinh Trà Bồng 931 km (15 giờ 34 phút) |
7.488k | 7.956k | 13.104k |
Bảng giá taxi thuê xe TP Trà Vinh Trà Vinh |
Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
|
TP Trà Vinh TP Trà Vinh 18.4 km (24 phút) |
345k | 391k | 1000k |
|
TP Trà Vinh H. Càng Long 18.4 km (24 phút) |
345k | 391k | 1000k |
|
TP Trà Vinh H. Cầu Kè 40.1 km (58 phút) |
675k | 765k | 1.350k |
|
TP Trà Vinh H. Cầu Ngang 28.0 km (42 phút) |
495k | 561k | 990k |
|
TP Trà Vinh H. Duyên Hải 49.0 km (1 hour 7 phút) |
675k | 756k | 1.350k |
|
TP Trà Vinh H. Tiểu Cần 26.7 km (38 phút) |
465k | 527k | 930k |
|
TP Trà Vinh H. Trà Cú 36.1 km (56 phút) |
615k | 697k | 1.230k |
|
TP Trà Vinh H. Châu Thành 89.7 km (2 giờ 12 phút) |
1.175k | 1.316k | 1.974k |
Bảng giá taxi thuê xe TP Trà Vinh Đồng Tháp |
Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
|
TP Trà Vinh TP Cao Lãnh 114 km (2 giờ 46 phút) |
1.309k | 1.428k | 2.380k |
|
TP Trà Vinh TP Sa Đéc 93.5 km (2 giờ 16 phút) |
1.225k | 1.372k | 2.058k |
|
TP Trà Vinh H. Hồng Ngự 120 km (2 giờ 49 phút) |
1.375k | 1000k | 2000k |
|
TP Trà Vinh H. Lai Vung 107 km (2 giờ 37 phút) |
1.232k | 1.344k | 2.240k |
|
TP Trà Vinh H. Lấp Vò 120 km (2 giờ 49 phút) |
1.375k | 1000k | 2000k |
|
TP Trà Vinh H. Thanh Bình 135 km (3 giờ 17 phút) |
1.540k | 1.680k | 2.800k |
|
TP Trà Vinh H. Tháp Mười 118 km (2 giờ 42 phút) |
1.353k | 1.476k | 2.460k |
Bảng giá taxi thuê xe TP Trà Vinh An Giang |
Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
|
TP Trà Vinh TP Long Xuyên 139 km (3 giờ 11 phút) |
1.584k | 1.728k | 2.880k |
|
TP Trà Vinh TP Châu Đốc 195 km (4 giờ 32 phút) |
1.700k | 1.900k | 3.400k |
|
TP Trà Vinh H. Châu Phú 183 km (4 giờ 12 phút) |
1.786k | 1.880k | 3.384k |
|
TP Trà Vinh H. Chợ Mới 144 km (3 giờ 30 phút) |
1.639k | 1.788k | 2.980k |
|
TP Trà Vinh H. Phú Tân 183 km (4 giờ 12 phút) |
1.786k | 1.880k | 3.384k |
|
TP Trà Vinh H. Tân Châu 183 km (4 giờ 12 phút) |
1.786k | 1.880k | 3.384k |
|
TP Trà Vinh H. Thoại Sơn 178 km (4 giờ 9 phút) |
1.738k | 1.830k | 3.294k |
Bảng giá taxi thuê xe TP Trà Vinh Kiên Giang |
Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
|
TP Trà Vinh TP Rạch Giá 191 km (4 giờ 16 phút) |
1.862k | 1.960k | 3.528k |
|
TP Trà Vinh TP Hà Tiên 277 km (6 giờ 8 phút) |
2.397k | 2.679k | 4.512k |
|
TP Trà Vinh Châu Thành 61.8 km (1 hour 20 phút) |
825k | 924k | 1.650k |
|
TP Trà Vinh H. Hòn Đất 216 km (4 giờ 48 phút) |
1.878k | 2.099k | 3.757k |
|
TP Trà Vinh H. Kiên Lương 252 km (5 giờ 36 phút) |
2.184k | 2.441k | 4.112k |
|
TP Trà Vinh H. Phú Quốc 350 km (9 giờ 21 phút) |
2.840k | 3.017k | 4.970k |
|
TP Trà Vinh H. Tân Hiệp 181 km (4 giờ 0 phút) |
1.767k | 1.860k | 3.348k |
|
TP Trà Vinh An Minh 219 km (5 giờ 3 phút) |
1.904k | 2.128k | 3.808k |
|
TP Trà Vinh An Biên 184 km (4 giờ 13 phút) |
1.795k | 1.890k | 3.402k |
|
TP Trà Vinh Rạch Sỏi 175 km (4 giờ 1 min) |
1.710k | 1.800k | 3.240k |
|
TP Trà Vinh Gò Quao 144 km (3 giờ 18 phút) |
1.639k | 1.788k | 2.980k |
Bảng giá taxi thuê xe TP Trà Vinh Cần Thơ |
Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
|
TP Trà Vinh Tp Cần Thơ 82.0 km (2 giờ 6 phút) |
1.087k | 1.218k | 1.827k |
|
TP Trà Vinh H. Thới Lai 102 km (2 giờ 34 phút) |
1.177k | 1.284k | 2.140k |
|
TP Trà Vinh H. Vĩnh Thạnh 192 km (4 giờ 19 phút) |
1.871k | 1.970k | 3.546k |
|
TP Trà Vinh H. Bình Thủy 85.7 km (2 giờ 10 phút) |
1.125k | 1.260k | 1.890k |
|
TP Trà Vinh Ô Môn 105 km (2 giờ 43 phút) |
1.210k | 1.320k | 2.200k |
|
TP Trà Vinh Phong Điền 94.8 km (2 giờ 21 phút) |
1.237k | 1.386k | 2.079k |
|
TP Trà Vinh Cờ Đỏ 119 km (3 giờ 2 phút) |
1.364k | 1.488k | 2.480k |
|
TP Trà Vinh Thới Lai 102 km (2 giờ 34 phút) |
1.177k | 1.284k | 2.140k |
Bảng giá taxi thuê xe TP Trà Vinh Hậu Giang |
Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
|
TP Trà Vinh TP Vị Thanh 123 km (2 giờ 52 phút) |
1.408k | 1.536k | 2.560k |
|
TP Trà Vinh H. Châu Thành, Hậu Giang 94.9 km (2 giờ 24 phút) |
1.237k | 1.386k | 2.079k |
|
TP Trà Vinh H. Long Mỹ 128 km (3 giờ 10 phút) |
1.463k | 1.596k | 2.660k |
|
TP Trà Vinh H. Phụng Hiệp 107 km (2 giờ 36 phút) |
1.232k | 1.344k | 2.240k |
|
TP Trà Vinh H. Vị Thủy 123 km (2 giờ 51 phút) |
1.408k | 1.536k | 2.560k |
|
TP Trà Vinh Ngã Bảy 105 km (2 giờ 29 phút) |
1.210k | 1.320k | 2.200k |
Bảng giá taxi thuê xe TP Trà Vinh Sóc Trăng |
Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
|
TP Trà Vinh TP Sóc Trăng 76.3 km (2 giờ 13 phút) |
1.012k | 1.134k | 1.701k |
|
TP Trà Vinh H. Châu Thành 89.7 km (2 giờ 12 phút) |
1.175k | 1.316k | 1.974k |
|
TP Trà Vinh H. Mỹ Tú 106 km (2 giờ 56 phút) |
1.221k | 1.332k | 2.220k |
|
TP Trà Vinh H. Mỹ Xuyên 81.5 km (2 giờ 22 phút) |
1.075k | 1.204k | 1.806k |
|
TP Trà Vinh H. Long Phú 55.8 km (1 hour 46 phút) |
750k | 840k | 1000k |
|
TP Trà Vinh H. Trần Đề 69.4 km (2 giờ 0 phút) |
925k | 1.036k | 1.850k |
|
TP Trà Vinh H. Cù Lao Dung 63.4 km (1 hour 57 phút) |
850k | 952k | 1.700k |
|
TP Trà Vinh Vĩnh Châu, Sóc Trăng 109 km (3 giờ 0 phút) |
1.254k | 1.368k | 2.280k |
|
TP Trà Vinh Kế Sách 85.4 km (2 giờ 31 phút) |
1.125k | 1.260k | 1.890k |
|
TP Trà Vinh Thạnh Trị 85.4 km (2 giờ 31 phút) |
1.125k | 1.260k | 1.890k |
Bảng giá taxi thuê xe TP Trà Vinh Bạc Liêu |
Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
|
TP Trà Vinh TP Bạc Liêu 127 km (3 giờ 12 phút) |
1.452k | 1.584k | 2.640k |
|
TP Trà Vinh H. Phước Long 268 km (6 giờ 0 phút) |
2.320k | 2.593k | 4.368k |
|
TP Trà Vinh H. Vĩnh Lợi 122 km (3 giờ 5 phút) |
1.397k | 1.524k | 2.540k |
|
TP Trà Vinh H. Giá Rai 155 km (3 giờ 48 phút) |
1.520k | 1.600k | 2.880k |
|
TP Trà Vinh H. Đông Hải 169 km (4 giờ 13 phút) |
1.653k | 1.740k | 3.132k |
|
TP Trà Vinh Hồng Dân 183 km (4 giờ 15 phút) |
1.786k | 1.880k | 3.384k |
|
TP Trà Vinh Hòa Bình, bạc Liêu 137 km (3 giờ 27 phút) |
1.562k | 1.704k | 2.840k |
Bảng giá taxi thuê xe TP Trà Vinh Cà Mau |
Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
|
TP Trà Vinh TP Cà Mau 191 km (4 giờ 40 phút) |
1.862k | 1.960k | 3.528k |
|
TP Trà Vinh H. Thới Bình 239 km (5 giờ 12 phút) |
2.074k | 2.318k | 4.148k |
|
TP Trà Vinh H. Trần Văn Thời 223 km (5 giờ 20 phút) |
1.938k | 2.166k | 3.876k |
|
TP Trà Vinh H. Cái Nước 227 km (5 giờ 22 phút) |
1.972k | 2.204k | 3.944k |
|
TP Trà Vinh H. Ngọc Hiển 276 km (6 giờ 32 phút) |
2.388k | 2.669k | 4.496k |
|
TP Trà Vinh H. Đầm Dơi 209 km (4 giờ 58 phút) |
1.819k | 2.033k | 3.638k |
|
TP Trà Vinh H. Năm Căn 246 km (5 giờ 46 phút) |
2.133k | 2.384k | 4.016k |
Bảng giá taxi thuê xe TP Trà Vinh Long An |
Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
|
TP Trà Vinh TP Tân An 83.2 km (1 hour 45 phút) |
1.100k | 1.232k | 1.848k |
|
TP Trà Vinh H. Bến Lức 103 km (2 giờ 4 phút) |
1.188k | 1.296k | 2.160k |
|
TP Trà Vinh H. Cần Đước 122 km (2 giờ 32 phút) |
1.397k | 1.524k | 2.540k |
|
TP Trà Vinh H. Cần Giuộc 124 km (2 giờ 23 phút) |
1.419k | 1.548k | 2.580k |
|
TP Trà Vinh H. Đức Hòa 117 km (2 giờ 21 phút) |
1.342k | 1.464k | 2.440k |
|
TP Trà Vinh H. Thủ Thừa 94.0 km (2 giờ 3 phút) |
1.237k | 1.386k | 2.079k |
|
TP Trà Vinh H. Tân Trụ 99.5 km (2 giờ 8 phút) |
1.144k | 1.248k | 2.080k |
|
TP Trà Vinh H. Đức Huệ 140 km (2 giờ 52 phút) |
1.595k | 1.740k | 2.900k |
|
TP Trà Vinh Mộc Hóa 125 km (2 giờ 50 phút) |
1.430k | 1.560k | 2.600k |
|
TP Trà Vinh Hưng Thạnh 78.7 km (1 hour 56 phút) |
1.037k | 1.162k | 1.743k |
Bảng giá taxi thuê xe TP Trà Vinh Tiền Giang |
Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
|
TP Trà Vinh TP Mỹ Tho 57.1 km (1 hour 18 phút) |
775k | 868k | 1.550k |
|
TP Trà Vinh H. Châu Thành 89.7 km (2 giờ 12 phút) |
1.175k | 1.316k | 1.974k |
|
TP Trà Vinh H. Chợ Gạo 69.1 km (1 hour 41 phút) |
925k | 1.036k | 1.850k |
|
TP Trà Vinh H. Gò Công Đông 103 km (2 giờ 31 phút) |
1.188k | 1.296k | 2.160k |
|
TP Trà Vinh H. Gò Công Tây 87.9 km (2 giờ 6 phút) |
1.150k | 1.288k | 1.932k |
|
TP Trà Vinh H. Tân Phú Đông 96.3 km (2 giờ 38 phút) |
1.111k | 1.212k | 2.020k |
|
TP Trà Vinh H. Cai Lậy 79.1 km (1 hour 42 phút) |
1.050k | 1.176k | 1.764k |
|
TP Trà Vinh H. Cái Bè 88.5 km (2 giờ 5 phút) |
1.162k | 1.302k | 1.953k |
|
TP Trà Vinh Tân Phước 182 km (3 giờ 54 phút) |
1.776k | 1.870k | 3.366k |
Bảng giá taxi thuê xe TP Trà Vinh Bến Tre |
Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
|
TP Trà Vinh TP Bến Tre 46.1 km (1 hour 3 phút) |
637k | 714k | 1.275k |
|
TP Trà Vinh H. Ba Tri 78.5 km (1 hour 47 phút) |
1.037k | 1.162k | 1.743k |
|
TP Trà Vinh H. Bình Đại 83.3 km (1 hour 53 phút) |
1.100k | 1.232k | 1.848k |
|
TP Trà Vinh H. Châu Thành 89.7 km (2 giờ 12 phút) |
1.175k | 1.316k | 1.974k |
|
TP Trà Vinh H. Giồng Trôm 65.5 km (1 hour 34 phút) |
875k | 980k | 1.750k |
|
TP Trà Vinh H. Mỏ Cày Bắc 34.3 km (47 phút) |
585k | 663k | 1.170k |
|
TP Trà Vinh H. Mỏ Cày Nam 26.8 km (40 phút) |
465k | 527k | 930k |
|
TP Trà Vinh H. Thạnh Phú 46.6 km (1 hour 6 phút) |
637k | 714k | 1.275k |
Bảng giá taxi thuê xe TP Trà Vinh Lâm Đồng |
Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
|
TP Trà Vinh Tp Đà Lạt 417 km (8 giờ 48 phút) |
3.376k | 3.587k | 5.908k |
|
TP Trà Vinh TP Bảo Lộc 312 km (6 giờ 36 phút) |
2.536k | 2.694k | 4.755k |
|
TP Trà Vinh Đức Trọng 389 km (8 giờ 22 phút) |
3.152k | 3.349k | 5.516k |
|
TP Trà Vinh Di Linh 340 km (7 giờ 12 phút) |
2.760k | 2.932k | 5.175k |
|
TP Trà Vinh Bảo Lâm 336 km (7 giờ 5 phút) |
2.728k | 2.898k | 5.115k |
|
TP Trà Vinh Đạ Huoai 282 km (5 giờ 42 phút) |
2.439k | 2.726k | 4.592k |
|
TP Trà Vinh Đạ Tẻh 286 km (5 giờ 59 phút) |
2.473k | 2.764k | 4.656k |
|
TP Trà Vinh Cát Tiên 743 km (11 giờ 45 phút) |
5.984k | 6.358k | 10.472k |
|
TP Trà Vinh Lâm Hà 384 km (8 giờ 14 phút) |
3.112k | 3.306k | 5.446k |
|
TP Trà Vinh Lạc Dương 432 km (9 giờ 16 phút) |
3.496k | 3.714k | 6.118k |
|
TP Trà Vinh Đơn Dương 488 km (8 giờ 9 phút) |
3.944k | 4.190k | 6.902k |
|
TP Trà Vinh Đam Rông 428 km (9 giờ 25 phút) |
3.464k | 3.680k | 6.062k |
Bảng giá taxi thuê xe TP Trà Vinh Bình Phước |
Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
|
TP Trà Vinh TP Đồng Xoài 224 km (5 giờ 4 phút) |
1.946k | 2.175k | 3.893k |
|
TP Trà Vinh TX Bình Long 229 km (5 giờ 4 phút) |
1.989k | 2.223k | 3.978k |
|
TP Trà Vinh TX Phước Long 268 km (6 giờ 0 phút) |
2.320k | 2.593k | 4.368k |
|
TP Trà Vinh Bù Đăng 267 km (5 giờ 59 phút) |
2.312k | 2.584k | 4.352k |
|
TP Trà Vinh Bù Đốp 283 km (6 giờ 6 phút) |
2.448k | 2.736k | 4.608k |
|
TP Trà Vinh Bù Gia Mập 318 km (6 giờ 59 phút) |
2.584k | 2.745k | 4.845k |
|
TP Trà Vinh Chơn Thành 206 km (4 giờ 37 phút) |
1.793k | 2.004k | 3.587k |
|
TP Trà Vinh Đồng Phú 233 km (5 giờ 19 phút) |
2.023k | 2.261k | 4.046k |
|
TP Trà Vinh Hớn Quản 217 km (4 giờ 54 phút) |
1.887k | 2.109k | 3.774k |
|
TP Trà Vinh Lộc Ninh 245 km (5 giờ 24 phút) |
2.125k | 2.375k | 4000k |
Bảng giá taxi thuê xe TP Trà Vinh Đăk Lăk |
Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
|
TP Trà Vinh TP Buôn Ma Thuột 454 km (10 giờ 4 phút) |
3.672k | 3.901k | 6.426k |
|
TP Trà Vinh Buôn Đôn 481 km (10 giờ 35 phút) |
3.888k | 4.131k | 6.804k |
|
TP Trà Vinh Cư Kuin 481 km (10 giờ 35 phút) |
3.888k | 4.131k | 6.804k |
|
TP Trà Vinh Cư M’gar 481 km (10 giờ 45 phút) |
3.888k | 4.131k | 6.804k |
|
TP Trà Vinh Ea H’leo 726 km (11 giờ 59 phút) |
5.848k | 6.213k | 10.234k |
|
TP Trà Vinh Ea Kar 631 km (9 giờ 56 phút) |
5.088k | 5.406k | 8.904k |
|
TP Trà Vinh Ea Súp 511 km (11 giờ 19 phút) |
4.128k | 4.386k | 7.224k |
|
TP Trà Vinh Krông Ana 469 km (10 giờ 27 phút) |
3.792k | 4.029k | 6.636k |
|
TP Trà Vinh Krông Bông 623 km (10 giờ 30 phút) |
5.024k | 5.338k | 8.792k |
|
TP Trà Vinh Krông Buk 672 km (11 giờ 1 min) |
5.416k | 5.754k | 9.478k |
|
TP Trà Vinh Krông Năng 658 km (10 giờ 39 phút) |
5.304k | 5.635k | 9.282k |
|
TP Trà Vinh Krông Pắc 653 km (10 giờ 26 phút) |
5.264k | 5.593k | 9.212k |
|
TP Trà Vinh Lắk 653 km (10 giờ 26 phút) |
5.264k | 5.593k | 9.212k |
|
TP Trà Vinh M’Đrắk 595 km (9 giờ 11 phút) |
4.800k | 5.100k | 8.400k |
Bảng giá taxi thuê xe TP Trà Vinh Đăk Nông |
Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
|
TP Trà Vinh Gia Nghĩa 339 km (7 giờ 33 phút) |
2.752k | 2.924k | 5.160k |
|
TP Trà Vinh Cư Jút 388 km (8 giờ 39 phút) |
3.144k | 3.340k | 5.502k |
|
TP Trà Vinh Đắk Glong 388 km (8 giờ 39 phút) |
3.144k | 3.340k | 5.502k |
|
TP Trà Vinh Đắk Mil 408 km (8 giờ 48 phút) |
3.304k | 3.510k | 5.782k |
|
TP Trà Vinh Đắk R’Lấp 331 km (7 giờ 24 phút) |
2.688k | 2.856k | 5.040k |
|
TP Trà Vinh Đắk Song 377 km (8 giờ 24 phút) |
3.056k | 3.247k | 5.348k |
|
TP Trà Vinh Krông Nô 430 km (9 giờ 32 phút) |
3.480k | 3.697k | 6.090k |
|
TP Trà Vinh Tuy Đức 371 km (8 giờ 16 phút) |
3.008k | 3.196k | 5.264k |